Đọc nhanh: 手杖 (thủ trượng). Ý nghĩa là: gậy chống; ba-toong, can. Ví dụ : - 文明棍儿(手杖) cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)
手杖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gậy chống; ba-toong
走路时手里挂着的棍子
- 文明 棍儿 ( 手杖 )
- cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)
✪ 2. can
(拐棍儿) 走路时拄的棍子, 手拿的一头多是弯曲的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手杖
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 他 手里 拿 着 一根 拐杖
- Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 文明 棍儿 ( 手杖 )
- cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
杖›