Đọc nhanh: 拍翅 (phách sí). Ý nghĩa là: đập cánh.
拍翅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập cánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍翅
- 小鸟 在 拍 翅
- Chim nhỏ đang vỗ cánh.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 蝴蝶 轻轻 拍打 翅膀
- Con bướm nhẹ nhàng vỗ cánh.
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 他 喜欢 到处 拍照
- Anh ấy thích chụp ảnh mọi nơi.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 他们 在 巅 上 拍照 留念
- Họ chụp ảnh lưu niệm ở đỉnh núi.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
翅›