Đọc nhanh: 拉鼻儿 (lạp tị nhi). Ý nghĩa là: còi hơi.
拉鼻儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còi hơi
指呜汽笛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉鼻儿
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 扒拉 算盘子儿
- khẩy bàn tính
- 把 压 在 苗儿 上 的 土块 扒拉 开
- gẩy hòn đất trên mầm cây đi
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
拉›
鼻›