Đọc nhanh: 拉锯战 (lạp cư chiến). Ý nghĩa là: đánh giằng co; cò cưa.
拉锯战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giằng co; cò cưa
双方循环往复、相持不下的战斗或竞赛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉锯战
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
拉›
锯›