Đọc nhanh: 拉客 (lạp khách). Ý nghĩa là: mời chào khách; lôi kéo khách; chèo kéo (khách sạn, tiệm ăn), chở khách (xe chở thuê, xe hàng), kéo khách; dụ khách; gạ gẫm (gái mại dâm, đĩ).
拉客 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mời chào khách; lôi kéo khách; chèo kéo (khách sạn, tiệm ăn)
(饭店,旅店 等) 招揽顾客或旅客
✪ 2. chở khách (xe chở thuê, xe hàng)
(出租汽车,三轮车等) 载运乘客
✪ 3. kéo khách; dụ khách; gạ gẫm (gái mại dâm, đĩ)
指招引嫖客
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉客
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 他 在 努力 拉拢 新 客户
- Anh ấy đang nỗ lực để lôi kéo khách hàng mới.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 她 想 拉 更 多 的 客户
- Cô ấy muốn lôi kéo nhiều khách hàng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
拉›