Đọc nhanh: 拉贾斯坦邦 (lạp giả tư thản bang). Ý nghĩa là: Rajasthan (bang ở Ấn Độ).
✪ 1. Rajasthan (bang ở Ấn Độ)
Rajasthan (state in India)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉贾斯坦邦
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
拉›
斯›
贾›
邦›