Đọc nhanh: 邦 (bang). Ý nghĩa là: bang; nước; quốc gia; đất nước; xứ sở. Ví dụ : - 我热爱自己的邦土。 Tôi yêu đất nước của mình.. - 这个邦有着悠久的历史。 Nước này có lịch sử lâu đời.. - 我们要为邦争光。 Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bang; nước; quốc gia; đất nước; xứ sở
国
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 这个 邦 有着 悠久 的 历史
- Nước này có lịch sử lâu đời.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
邦›