拉臭臭 lā chòu chòu
volume volume

Từ hán việt: 【lạp xú xú】

Đọc nhanh: 拉臭臭 (lạp xú xú). Ý nghĩa là: Đi nặng; đại tiện; đi đồng; đi ị. Ví dụ : - 宝宝拉臭臭了 Bảo bảo đi vệ sinh rồi

Ý Nghĩa của "拉臭臭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉臭臭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đi nặng; đại tiện; đi đồng; đi ị

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo 臭臭 chòuchòu le

    - Bảo bảo đi vệ sinh rồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉臭臭

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo 臭臭 chòuchòu le

    - Bảo bảo đi vệ sinh rồi

  • volume volume

    - 乳臭未干 rǔxiùwèigān

    - chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng 传来 chuánlái 恶臭 èchòu

    - Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 还是 háishì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 变态 biàntài

    - Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.

  • volume volume

    - chòu le 一下 yīxià 朵花 duǒhuā

    - Anh ấy ngửi một chút bông hoa đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chòu 批评 pīpíng le 一番 yīfān

    - Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao