Đọc nhanh: 拉臭臭 (lạp xú xú). Ý nghĩa là: Đi nặng; đại tiện; đi đồng; đi ị. Ví dụ : - 宝宝拉臭臭了 Bảo bảo đi vệ sinh rồi
拉臭臭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi nặng; đại tiện; đi đồng; đi ị
- 宝宝 拉 臭臭 了
- Bảo bảo đi vệ sinh rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉臭臭
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 宝宝 拉 臭臭 了
- Bảo bảo đi vệ sinh rồi
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 垃圾桶 里 传来 恶臭
- Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 他 臭 了 一下 那 朵花
- Anh ấy ngửi một chút bông hoa đó.
- 他们 臭 批评 了 他 一番
- Họ phê bìnhanh ấy một phen thậm tệ .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
臭›