拉屎 lā shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lạp thỉ】

Đọc nhanh: 拉屎 (lạp thỉ). Ý nghĩa là: tào lao, đi vệ sinh, chết tiệt. Ví dụ : - 狗不拉屎鸟不生蛋的地方。 đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.

Ý Nghĩa của "拉屎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉屎 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tào lao

to crap

Ví dụ:
  • volume volume

    - gǒu 拉屎 lāshǐ niǎo 生蛋 shēngdàn de 地方 dìfāng

    - đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.

✪ 2. đi vệ sinh

to defecate

✪ 3. chết tiệt

to shit

✪ 4. đại tiện

排泄 (大小便)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉屎

  • volume volume

    - de gǒu zài 拉屎 lāshǐ

    - Con chó của tôi đang đại tiện.

  • volume volume

    - shǐ 一把 yībǎ 尿 niào 一把 yībǎ 大妈 dàmā cái 拉扯 lāchě

    - hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.

  • volume volume

    - 任何 rènhé 动物 dòngwù dōu 拉屎 lāshǐ

    - Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 拉屎 lāshǐ hěn 舒服 shūfú

    - Tôi cảm thấy đi đại tiện rất thoải mái.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào 拉屎 lāshǐ

    - Anh ấy mỗi ngày đều phải đi đại tiện.

  • volume volume

    - gǒu 拉屎 lāshǐ niǎo 生蛋 shēngdàn de 地方 dìfāng

    - đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy , Thỉ
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SFD (尸火木)
    • Bảng mã:U+5C4E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao