Đọc nhanh: 大便 (đại tiện). Ý nghĩa là: phân; cứt, đại tiện; đi ị; ỉa; đi tiêu; đại. Ví dụ : - 你的大便正常。 Phân của bạn bình thường.. - 那边有一堆大便。 Bên đó có một đống phân.. - 医生检查了他的大便。 Bác sĩ đã kiểm tra phân của anh ấy.
大便 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân; cứt
屎
- 你 的 大便 正常
- Phân của bạn bình thường.
- 那边 有 一堆 大便
- Bên đó có một đống phân.
- 医生 检查 了 他 的 大便
- Bác sĩ đã kiểm tra phân của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
大便 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại tiện; đi ị; ỉa; đi tiêu; đại
拉屎
- 小孩 想 大便
- Em bé muốn đi ị.
- 她 去 大便
- Cô ấy đi đại tiện.
- 他 每天 按时 大便
- Anh ấy đi ỉa đúng giờ mỗi ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大便
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 你 的 大便 正常
- Phân của bạn bình thường.
- 大则 大 , 不太 方便
- Lớn thì lớn nhưng không quá tiện.
- 停电 造成 了 很大 的 不便
- Mất điện gây ra rất nhiều sự bất tiện.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 医生 检查 了 他 的 大便
- Bác sĩ đã kiểm tra phân của anh ấy.
- 不要 随便 问 别人 多大 年龄
- Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
大›