Đọc nhanh: 拉米夫定 (lạp mễ phu định). Ý nghĩa là: Lamivudine, chất ức chế men sao chép ngược do GlaxoSmithKline tiếp thị và được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan B và AIDS, tên thương hiệu bao gồm Zeffix, Heptovir, Epivir và Epivir-HBV.
拉米夫定 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lamivudine, chất ức chế men sao chép ngược do GlaxoSmithKline tiếp thị và được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan B và AIDS
Lamivudine, reverse transcriptase inhibitor marketed by GlaxoSmithKline and widely used in the treatment of hepatitis B and AIDS
✪ 2. tên thương hiệu bao gồm Zeffix, Heptovir, Epivir và Epivir-HBV
brand names include Zeffix, Heptovir, Epivir and Epivir-HBV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉米夫定
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 人定胜天 , 信夫
- Nhân định thắng thiên quả đúng như vậy.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 她 发现 丈夫 的 外遇 , 决定 离婚
- Cô ấy phát hiện chồng ngoại tình, quyết định ly hôn.
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 在 400 米 赛跑 的 比赛 中 , 他 保持 了 稳定 的 速度
- Trong cuộc thi chạy 400 mét, anh ấy duy trì tốc độ ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
定›
拉›
米›