Đọc nhanh: 贝拉米 (bối lạp mễ). Ý nghĩa là: Bellamy.
贝拉米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bellamy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝拉米
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 这 提拉 米苏 真 好吃
- Tiramisu này rất xuất sắc.
- 盗贼 对 贝拉 的 死 就是 有 责任
- Kẻ trộm cũng phải chịu trách nhiệm về cái chết của Bella.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 我 超爱 吃 他 的 提拉 米苏
- Tôi yêu bánh tiramisu của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
米›
贝›