Đọc nhanh: 拜你所赐 (bái nhĩ sở tứ). Ý nghĩa là: (derog.) tất cả là nhờ bạn!, tốt, cảm ơn rất nhiều!.
拜你所赐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (derog.) tất cả là nhờ bạn!
(derog.) this is all thanks to you!
✪ 2. tốt, cảm ơn rất nhiều!
well, thanks a lot!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜你所赐
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 你克 战胜 所有 困难
- Bạn có thể chiến thắng mọi khó khăn.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 任 你 怎么 想 , 我 都 无所谓
- Dù bạn nghĩ gì thì tôi cũng không quan tâm.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 任凭 向 我 要 多重 的 聘金 和 礼物 , 我 必照 你们 所说 的 给 你们
- Tùy ý nói cần hồi môn và quà cáp bao nhiêu, anh sẽ theo ý em mà đưa về nhà em.
- 他 偷 脚踏车 是 事实 , 但 他 并 不 像 你 所 想 的 那样 坏
- Anh ta đã trộm xe đạp, điều này là sự thật, nhưng anh ta không phải là người xấu như bạn nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
所›
拜›
赐›