Đọc nhanh: 堤拉米苏 (đê lạp mễ tô). Ý nghĩa là: tiramisu (loanword).
堤拉米苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiramisu (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堤拉米苏
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 这 提拉 米苏 真 好吃
- Tiramisu này rất xuất sắc.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 我 超爱 吃 他 的 提拉 米苏
- Tôi yêu bánh tiramisu của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堤›
拉›
米›
苏›