Đọc nhanh: 匹拉米洞 (thất lạp mễ động). Ý nghĩa là: py-ra-pi-đông.
匹拉米洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. py-ra-pi-đông
药名,有机化合物,分子式C13H17ON3,无色或白色的结晶,无味解热、镇痛作用很强,治头痛、关节痛、月经痛等症也叫匹拉米洞 (英:aminopyrine) 见〖氨基比林〗 (德:Pyramidon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹拉米洞
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 这 提拉 米苏 真 好吃
- Tiramisu này rất xuất sắc.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 吃 更 多 奶奶 做 的 提拉 米苏
- Thêm tiramisu của bà.
- 我 超爱 吃 他 的 提拉 米苏
- Tôi yêu bánh tiramisu của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匹›
拉›
洞›
米›