Đọc nhanh: 拉幅定型机 (lạp bức định hình cơ). Ý nghĩa là: Máy căng định hình vải.
拉幅定型机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy căng định hình vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉幅定型机
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 你 在 哪儿 工作 ? 说不定 我 有 机会 去 那儿 工作 !
- Bạn làm việc ở đâu? Biết đâu tôi có cơ hội làm việc ở đó!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
定›
幅›
拉›
机›