Đọc nhanh: 拉脸子 (lạp kiểm tử). Ý nghĩa là: xị mặt; sưng mặt (chỉ không vui; không vừa lòng...).
拉脸子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xị mặt; sưng mặt (chỉ không vui; không vừa lòng...)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉脸子
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 不会 给 你 脸子 看 的
- anh ấy không bao giờ cho bạn thấy anh ấy buồn.
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
拉›
脸›