Đọc nhanh: 拉呱儿 (lạp oa nhi). Ý nghĩa là: tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc; nói chuyện phiếm; tán phét. Ví dụ : - 歇着的时候,几个老头儿 就凑到一起拉呱儿 。 những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
拉呱儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc; nói chuyện phiếm; tán phét
闲谈
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉呱儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
- 现在 我要 一个 人 把 女儿 拉扯 大
- Giờ tôi phải một mình nuôi con gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
呱›
拉›