拉后腿 lā hòu tuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lạp hậu thối】

Đọc nhanh: 拉后腿 (lạp hậu thối). Ý nghĩa là: níu áo; níu chân (lợi dụng mối quan hệ hay tình cảm thân thiết để ràng buộc người khác).

Ý Nghĩa của "拉后腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉后腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. níu áo; níu chân (lợi dụng mối quan hệ hay tình cảm thân thiết để ràng buộc người khác)

比喻利用亲密的关系和感情牵制别人的行动,也说扯后腿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉后腿

  • volume volume

    - zhēn 后悔 hòuhuǐ 以前 yǐqián méi hēi 只是 zhǐshì 删除 shānchú 好友 hǎoyǒu tài 便宜 piányí le

    - Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi

  • volume volume

    - 对不起 duìbùqǐ tuō 大家 dàjiā 后腿 hòutuǐ le

    - Xin lỗi, tôi gây trở ngại cho mọi người rồi.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 拉后腿 lāhòutuǐ le

    - Anh ấy học tập thụt lùi rồi.

  • volume volume

    - 畏缩不前 wèisuōbùqián de huò 落后 luòhòu de 迟误 chíwù 拖拉 tuōlā de

    - Sợ hãi và không tiến lên phía trước hoặc lạc hậu, chậm trễ và lười biếng.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 摧枯拉朽 cuīkūlāxiǔ 之势 zhīshì 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 最后 zuìhòu 一道 yīdào 防线 fángxiàn

    - Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.

  • volume volume

    - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • volume volume

    - shì 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ 不能 bùnéng 双腿 shuāngtuǐ shēn 到头 dàotóu 后面 hòumiàn de

    - Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.

  • volume volume

    - 他拉起 tālāqǐ 窗帘 chuānglián 然后 ránhòu 睡下去 shuìxiàqù

    - Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao