Đọc nhanh: 拇囊炎衬垫 (mẫu nang viêm sấn điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm nốt viêm tấy; vết sưng ở kẽ ngón chân cái.
拇囊炎衬垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng đệm nốt viêm tấy; vết sưng ở kẽ ngón chân cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拇囊炎衬垫
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 他 买 了 一铺 新 垫子
- Anh ấy mua một cái đệm mới.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 上身 只 穿 一件 衬衫
- Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
垫›
拇›
炎›
衬›