Đọc nhanh: 治疗烧伤制剂 (trị liệu thiếu thương chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm điều trị bỏng.
治疗烧伤制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm điều trị bỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗烧伤制剂
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 他 的 病 必须 住院治疗
- Bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 这位 救护 员 迅速 反应 , 成功 地 帮助 伤者 获得 治疗
- Nhân viên cứu hộ này phản ứng nhanh chóng và đã giúp người bị thương nhận được điều trị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
制›
剂›
治›
烧›
疗›