Đọc nhanh: 担架队 (đảm giá đội). Ý nghĩa là: đội tải thương.
担架队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội tải thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 担架队
- 一副 担架
- một cái băng-ca
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 队长 由 你 担任
- Chức đội trưởng do anh đảm nhiệm.
- 他 承担 了 团队 的 领导 责任
- Anh ấy đảm nhận trách nhiệm lãnh đạo của đội.
- 村里 的 青壮年 都 担任 了 站岗 、 抬 担架 、 运 公粮 等 勤务
- thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...
- 探险队 担心 会 遇到 生番
- Đội thám hiểm lo sợ sẽ gặp phải bộ lạc thổ dân.
- 领队 的 一架 敌机 首先 被 击中
- chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
担›
架›
队›