省辖 shěng xiá
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh hạt】

Đọc nhanh: 省辖 (tỉnh hạt). Ý nghĩa là: tỉnh hạt.

Ý Nghĩa của "省辖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

省辖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉnh hạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省辖

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 流经 liújīng 多个 duōge 省份 shěngfèn

    - Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí hěn 节省 jiéshěng 从不 cóngbù 乱花钱 luànhuāqián

    - Anh ấy luôn tiết kiệm và không bao giờ tiêu tiền linh tinh..

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不让 bùràng 父母 fùmǔ 省心 shěngxīn

    - Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.

  • volume volume

    - 为了 wèile 买车 mǎichē 开始 kāishǐ 省钱 shěngqián

    - Anh ấy bắt đầu tiết kiệm tiền để mua xe.

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 活干 huógàn 省心 shěngxīn

    - Công việc hôm nay làm không tốn sức.

  • volume volume

    - 为了 wèile 省钱 shěngqián 总是 zǒngshì 自己 zìjǐ 做饭 zuòfàn

    - Anh ấy luôn tự nấu ăn để tiết kiệm tiền.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xa 車 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:一フ丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQJQR (大手十手口)
    • Bảng mã:U+8F96
    • Tần suất sử dụng:Cao