抽苔 chōu tái
volume volume

Từ hán việt: 【trừu đài】

Đọc nhanh: 抽苔 (trừu đài). Ý nghĩa là: ra nụ, mọc vồng; lên vồng (rau, cải...).

Ý Nghĩa của "抽苔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽苔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ra nụ

油菜、韭菜等蔬菜长出花茎

✪ 2. mọc vồng; lên vồng (rau, cải...)

油菜、韭菜等蔬菜长出薹来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽苔

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 抽个 chōugè kōng 处理 chǔlǐ 这些 zhèxiē shì

    - Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛乱 pànluàn ér 被判 bèipàn 抽筋 chōujīn 之刑 zhīxíng

    - Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.

  • volume volume

    - 抽空 chōukōng 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 抽时间 chōushíjiān 省亲 xǐngqīn

    - Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.

  • volume volume

    - yǒu 嗜好 shìhào 就是 jiùshì 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.

  • volume volume

    - 抽空 chōukōng gěi 我们 wǒmen 讲解 jiǎngjiě 计划 jìhuà

    - Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 门上 ménshàng xiě zhe 几个 jǐgè 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái
    • Âm hán việt: Đài
    • Nét bút:一丨丨フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIR (廿戈口)
    • Bảng mã:U+82D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình