Đọc nhanh: 抽苔 (trừu đài). Ý nghĩa là: ra nụ, mọc vồng; lên vồng (rau, cải...).
抽苔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ra nụ
油菜、韭菜等蔬菜长出花茎
✪ 2. mọc vồng; lên vồng (rau, cải...)
油菜、韭菜等蔬菜长出薹来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽苔
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 他 抽空 参加 了 会议
- Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.
- 他 抽时间 去 省亲
- Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.
- 他 有 个 嗜好 , 就是 抽烟
- Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 门上 写 着 几个 字 : 请勿 抽烟
- Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
苔›