Đọc nhanh: 鲜奶 (tiên nãi). Ý nghĩa là: Sữa tươi. Ví dụ : - 同时还要验看鲜奶不同的保质期. Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
鲜奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sữa tươi
鲜奶是指牛奶脱离牛体24小时之内的牛奶,否则不能称之为“鲜”奶。原来国家对于牛奶行业“鲜牛奶”有过明文规定,故各乳品企业在其产品中不能提到“鲜”字。而液态牛奶有常温奶和低温保鲜奶两种。
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜奶
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 早餐 喝 鲜牛奶 很 好
- Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.
- 农场 出售 鲜奶 和 鸡蛋
- Nông trại bán sữa và trứng tươi.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
鲜›