Đọc nhanh: 鲜奶油草莓 (tiên nãi du thảo môi). Ý nghĩa là: Kem bơ thảo quả.
鲜奶油草莓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem bơ thảo quả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜奶油草莓
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 他 努力 遮住 草莓
- Anh ấy cố gắng che giấu dấu hôn.
- 这些 草莓 非常 新鲜
- Những quả dâu tây này rất tươi.
- 山上 草木 依然 鲜茂
- Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
油›
草›
莓›
鲜›