Đọc nhanh: 鲜奶油 (tiên nãi du). Ý nghĩa là: kem, kem đánh. Ví dụ : - 我是为上面鲜奶油才买的 Tôi mua nó cho kem đánh bông.. - 所以我能放鲜奶油和糖 Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
鲜奶油 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kem
cream
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
✪ 2. kem đánh
whipped cream
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜奶油
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 有 奶油 起司 吗
- Bạn có kem pho mát nào không?
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
- 农场 出售 鲜奶 和 鸡蛋
- Nông trại bán sữa và trứng tươi.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 所以 我能 放 鲜奶油 和 糖
- Tôi có thể cho kem tươi và đường vào đó.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
油›
鲜›