Đọc nhanh: 抵押帐户 (để áp trướng hộ). Ý nghĩa là: Tài khoản thế chấp.
抵押帐户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản thế chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵押帐户
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 她 没有 储蓄 帐户
- Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 用 房产 做 抵押
- dùng căn nhà làm vật thế chấp
- 我 还 了 抵押借款 如释重负
- Tôi đã trả lại khoản vay thế chấp, cảm thấy nhẹ nhõm!
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
户›
抵›
押›