Đọc nhanh: 抵押证券 (để áp chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán thế chấp.
抵押证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng khoán thế chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵押证券
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 用 房产 做 抵押
- dùng căn nhà làm vật thế chấp
- 抵押 款 提高 了 , 其中 一部分 可 由 免税额 增加 而 抵消
- Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
抵›
押›
证›