Đọc nhanh: 抵制外货 (để chế ngoại hoá). Ý nghĩa là: Tẩy chay hàng ngoại.
抵制外货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẩy chay hàng ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵制外货
- 外路 货
- hàng ngoại nhập
- 我们 必须 控制 通货膨胀
- Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
外›
抵›
货›