抬轿子 táijiàozi
volume volume

Từ hán việt: 【đài kiệu tử】

Đọc nhanh: 抬轿子 (đài kiệu tử). Ý nghĩa là: tâng bốc; nịnh hót; bợ đỡ (người có quyền thế.).

Ý Nghĩa của "抬轿子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抬轿子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tâng bốc; nịnh hót; bợ đỡ (người có quyền thế.)

比喻为有权势的人捧场

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬轿子

  • volume volume

    - 轿车 jiàochē de 外面 wàimiàn yǒu 帷子 wéizǐ

    - Bên ngoài xe kiệu có rèm.

  • volume volume

    - 坐轿子 zuòjiàozi

    - ngồi kiệu.

  • volume volume

    - 抬轿子 táijiàozi

    - khiêng kiệu.

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 抬起 táiqǐ 桌子 zhuōzi

    - Họ cùng nhau khênh cái bàn lên.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ 箱子 xiāngzi 往外 wǎngwài zǒu

    - Xách vali và đi ra ngoài.

  • volume volume

    - tái 这个 zhègè 箱子 xiāngzi

    - Cô ấy có thể nâng được chiếc hộp này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抬着 táizhe 很重 hěnzhòng de 桌子 zhuōzi

    - Họ khiêng chiếc bàn rất nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Si , , Đài
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIR (手戈口)
    • Bảng mã:U+62AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 轿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Kiệu
    • Nét bút:一フ丨一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQHKL (大手竹大中)
    • Bảng mã:U+8F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao