Đọc nhanh: 灌米汤 (quán mễ thang). Ý nghĩa là: rót mật vào tai; phỉnh phờ; phỉnh nịnh; nói ngọt.
灌米汤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rót mật vào tai; phỉnh phờ; phỉnh nịnh; nói ngọt
比喻用甜言蜜语奉承人迷惑人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灌米汤
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 米汤 淤 了 一 锅台
- cháo sôi sùng sục tràn cả ra thành nồi.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
灌›
米›