Đọc nhanh: 抬裉 (đài khẳng). Ý nghĩa là: nách áo. Ví dụ : - 抬裉(上衣从肩头到腋下的尺寸)。 phần nách áo.
抬裉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nách áo
抬肩
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬裉
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 他 跟 伙伴 抬 木头 , 总是 自己 抬 粗大 的 一头
- anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.
- 你 也 太 抬举 我 了
- Cậu cũng đề cao tôi quá rồi.
- 他 缓缓 地 抬起 头
- Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.
- 他 抬起 头 看 向 天空
- Anh ấy ngẩng đầu lên nhìn bầu trời.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
- 他 总是 抬杠 , 让 人烦
- Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抬›
裉›