抬裉 tái kèn
volume volume

Từ hán việt: 【đài khẳng】

Đọc nhanh: 抬裉 (đài khẳng). Ý nghĩa là: nách áo. Ví dụ : - 抬裉(上衣从肩头到腋下的尺寸)。 phần nách áo.

Ý Nghĩa của "抬裉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抬裉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nách áo

抬肩

Ví dụ:
  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬裉

  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • volume volume

    - gēn 伙伴 huǒbàn tái 木头 mùtou 总是 zǒngshì 自己 zìjǐ tái 粗大 cūdà de 一头 yītóu

    - anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.

  • volume volume

    - tài 抬举 táiju le

    - Cậu cũng đề cao tôi quá rồi.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 抬起 táiqǐ tóu

    - Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu kàn xiàng 天空 tiānkōng

    - Anh ấy ngẩng đầu lên nhìn bầu trời.

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán zài 持续 chíxù 抬升 táishēng

    - Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.

  • volume volume

    - xiū 汽车 qìchē qián yòng 千斤顶 qiānjīndǐng 汽车 qìchē 抬起 táiqǐ lái

    - Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 抬杠 táigàng ràng 人烦 rénfán

    - Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Si , , Đài
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIR (手戈口)
    • Bảng mã:U+62AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Kèn
    • Âm hán việt: Khẳng
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAV (中日女)
    • Bảng mã:U+88C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp