Đọc nhanh: 抬肩 (đài kiên). Ý nghĩa là: nách áo; kích.
抬肩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nách áo; kích
上衣从肩头到腋下的尺寸有的地区叫抬裉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬肩
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他 总是 喜欢 抬举 别人
- Anh ấy luôn thích đề cao người khác.
- 他 总是 喜欢 踩 人来 抬高自己
- Anh ấy luôn chà đạp người khác để nâng cao bản thân mình.
- 他 总是 抬杠 , 让 人烦
- Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抬›
肩›