Đọc nhanh: 吊杠 (điếu cống). Ý nghĩa là: xà treo; đu.
吊杠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà treo; đu
体操或杂技表演的器械;包括一根短棒横系在两条平行的吊绳底端的器械
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊杠
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 他 有 一吊 钱
- Anh ta có một xâu tiền.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
杠›