杠荡 gāng dàng
volume volume

Từ hán việt: 【cống đãng】

Đọc nhanh: 杠荡 (cống đãng). Ý nghĩa là: lung lay; lay động, do dự; ngập ngừng.

Ý Nghĩa của "杠荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杠荡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lung lay; lay động

不断地摇晃,晃动 (刚栽的小树可经不起你这样杠荡)

✪ 2. do dự; ngập ngừng

犹豫,使处于不定状态 (孩子的婚事不能杠荡了)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杠荡

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 时会 shíhuì dào 街上 jiēshàng 闲荡 xiándàng

    - Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.

  • volume volume

    - de 怀 huái hěn 坦荡 tǎndàng

    - Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn

    - Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta rất dâm đãng.

  • volume volume

    - 淫荡 yíndàng duì zhǎ le 一下眼 yīxiàyǎn

    - Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.

  • volume volume

    - 看过 kànguò de shū dōu le 不少 bùshǎo 红杠 hónggāng

    - Anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cống , Giang
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+6760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao