tái
volume volume

Từ hán việt: 【đài.sĩ.si】

Đọc nhanh: (đài.sĩ.si). Ý nghĩa là: bế; giơ lên; đưa lên; ngẩng; ngước; đẩy lên; nâng lên, khiêng; cáng; khênh, cãi; cãi lại; cãi nhau. Ví dụ : - 抬起重物需要力量。 Nâng đồ nặng cần sức mạnh.. - 小狗被他抬起来。 Chú chó nhỏ được anh ấy bế lên.. - 我们抬着重物上楼。 Chúng tôi khiêng đồ nặng lên lầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bế; giơ lên; đưa lên; ngẩng; ngước; đẩy lên; nâng lên

举起;向上提

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ 重物 zhòngwù 需要 xūyào 力量 lìliàng

    - Nâng đồ nặng cần sức mạnh.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu bèi 抬起 táiqǐ lái

    - Chú chó nhỏ được anh ấy bế lên.

✪ 2. khiêng; cáng; khênh

两个以上的人共同用手提或用肩扛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 抬着 táizhe 重物 zhòngwù 上楼 shànglóu

    - Chúng tôi khiêng đồ nặng lên lầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 抬起 táiqǐ 桌子 zhuōzi

    - Họ cùng nhau khênh cái bàn lên.

✪ 3. cãi; cãi lại; cãi nhau

指抬杠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 抬杠 táigàng tīng 说完 shuōwán

    - Đừng cãi lại, hãy để tôi nói xong.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 抬杠 táigàng ràng 人烦 rénfán

    - Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thùng; chiếc

用于说可以抬的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen tái le tái 家具 jiājù

    - Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen tái le tái 衣服 yīfú

    - Chúng tôi khiêng năm thùng quần áo.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 抬高 + Tân ngữ (身价/名声/价格)

Nâng cao cái gì đấy

✪ 2. Số từ + 抬 + Tân ngữ

Bao nhiêu thùng/chiếc gì đấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 人一 rényī 铆劲儿 mǎojìner jiù 大石头 dàshítou tái zǒu le

    - mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.

  • volume volume

    - gēn 伙伴 huǒbàn tái 木头 mùtou 总是 zǒngshì 自己 zìjǐ tái 粗大 cūdà de 一头 yītóu

    - anh ấy cùng với mọi người khiêng gỗ, anh ấy cứ khiêng bên đầu to.

  • volume volume

    - tài 抬举 táiju le

    - Cậu cũng đề cao tôi quá rồi.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 抬起 táiqǐ tóu

    - Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu kàn xiàng 天空 tiānkōng

    - Anh ấy ngẩng đầu lên nhìn bầu trời.

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán zài 持续 chíxù 抬升 táishēng

    - Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.

  • volume volume

    - xiū 汽车 qìchē qián yòng 千斤顶 qiānjīndǐng 汽车 qìchē 抬起 táiqǐ lái

    - Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 抬杠 táigàng ràng 人烦 rénfán

    - Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Si , , Đài
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIR (手戈口)
    • Bảng mã:U+62AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao