抬秤 tái chèng
volume volume

Từ hán việt: 【đài xứng】

Đọc nhanh: 抬秤 (đài xứng). Ý nghĩa là: cân tạ; cân đòn.

Ý Nghĩa của "抬秤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抬秤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân tạ; cân đòn

大型的杠秤,一次能称几百斤,用时从秤毫中穿上扁担或杠子,由两个人抬着

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬秤

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 秤志志 chèngzhìzhì

    - Anh ấy dùng cân để cân.

  • volume volume

    - le 杆秤 gǎnchèng

    - Anh ta cầm cái cân lên.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 抬起 táiqǐ tóu

    - Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu kàn xiàng 天空 tiānkōng

    - Anh ấy ngẩng đầu lên nhìn bầu trời.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan cǎi 人来 rénlái 抬高自己 táigāozìjǐ

    - Anh ấy luôn chà đạp người khác để nâng cao bản thân mình.

  • volume volume

    - 青藏高原 qīngzànggāoyuán zài 持续 chíxù 抬升 táishēng

    - Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.

  • volume volume

    - 抬起 táiqǐ tóu 凝望 níngwàng zhe 天空 tiānkōng

    - Anh ấy nhìn lên, nhìn chằm chằm vào bầu trời.

  • volume volume

    - 抬眼 táiyǎn 凝视着 níngshìzhe 头顶 tóudǐng 上方 shàngfāng 星光 xīngguāng 闪烁 shǎnshuò de 天空 tiānkōng

    - Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Si , , Đài
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIR (手戈口)
    • Bảng mã:U+62AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình