Đọc nhanh: 抬爱 (đài ái). Ý nghĩa là: nâng đỡ; cất nhắc.
抬爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nâng đỡ; cất nhắc
抬举爱护
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抬爱
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 抬杠 , 听 我 说完
- Đừng cãi lại, hãy để tôi nói xong.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抬›
爱›