护送 hùsòng
volume volume

Từ hán việt: 【hộ tống】

Đọc nhanh: 护送 (hộ tống). Ý nghĩa là: hộ tống; áp tải. Ví dụ : - 护送伤员 hộ tống người bị thương.. - 护送粮草 hộ tống lương thảo. - 护送出境 hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.

Ý Nghĩa của "护送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

护送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộ tống; áp tải

陪同前往使免遭意外 (多指用武装保护)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 护送 hùsòng 伤员 shāngyuán

    - hộ tống người bị thương.

  • volume volume

    - 护送 hùsòng 粮草 liángcǎo

    - hộ tống lương thảo

  • volume volume

    - 护送 hùsòng 出境 chūjìng

    - hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护送

  • volume volume

    - 护送 hùsòng 伤员 shāngyuán

    - hộ tống người bị thương.

  • volume volume

    - 护送 hùsòng 粮草 liángcǎo

    - hộ tống lương thảo

  • volume volume

    - 护送 hùsòng 出境 chūjìng

    - hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.

  • volume volume

    - 军舰 jūnjiàn jiāng 护送 hùsòng 船队 chuánduì

    - Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.

  • volume volume

    - 镖局 biāojú 接单 jiēdān 护送 hùsòng 货物 huòwù

    - Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.

  • volume volume

    - 镖局 biāojú 护送 hùsòng 贵重 guìzhòng 财物 cáiwù

    - Tiêu cục hộ tống tài sản quý giá.

  • volume volume

    - 小鬼 xiǎoguǐ sòng 加护 jiāhù 病房 bìngfáng le

    - Thằng nhóc chết tiệt đó đang được chăm sóc đặc biệt.

  • volume volume

    - qǐng ràng 护送 hùsòng nín 暖气片 nuǎnqìpiàn 附近 fùjìn

    - Tôi có thể hộ tống bạn đến khu tản nhiệt không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao