白送 bái sòng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch tống】

Đọc nhanh: 白送 (bạch tống). Ý nghĩa là: tặng không; cho không, cúng.

Ý Nghĩa của "白送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白送 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tặng không; cho không

不附条件的送掉

✪ 2. cúng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白送

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - sòng le 一束 yīshù 白色 báisè de 莲花 liánhuā

    - Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.

  • volume volume

    - 白送 báisòng 本书 běnshū

    - Tặng không cho anh ấy một quyển sách .

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 放假 fàngjià 快递 kuàidì yuán 轮休制 lúnxiūzhì 正常 zhèngcháng 派送 pàisòng

    - Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao