Đọc nhanh: 白送 (bạch tống). Ý nghĩa là: tặng không; cho không, cúng.
白送 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tặng không; cho không
不附条件的送掉
✪ 2. cúng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白送
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 白送 他 一 本书
- Tặng không cho anh ấy một quyển sách .
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
送›