Đọc nhanh: 护贝机 (hộ bối cơ). Ý nghĩa là: máy cán màng, laminator.
护贝机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy cán màng
laminating machine
✪ 2. laminator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护贝机
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 这个 机关 需要 维护
- Bộ phận này cần được bảo trì.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 机器 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.
- 这台 机车 需要 进行 维护
- Chiếc đầu máy này cần được bảo dưỡng.
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
- 机修工 负责 修理 和 维护 工厂 的 机械设备
- Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
机›
贝›