Đọc nhanh: 护贝膜 (hộ bối mô). Ý nghĩa là: xem 護貝 膠膜 | 护贝 胶膜.
护贝膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 護貝 膠膜 | 护贝 胶膜
see 護貝膠膜|护贝胶膜 [hù bèi jiāo mó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护贝膜
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
膜›
贝›