抱朴子 bào pǔ zi
volume volume

Từ hán việt: 【bão phác tử】

Đọc nhanh: 抱朴子 (bão phác tử). Ý nghĩa là: Baopuzi, tuyển tập các bài luận của Ge Hong 葛洪 về thuật giả kim, sự bất tử, chủ nghĩa pháp lý, xã hội, v.v..

Ý Nghĩa của "抱朴子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱朴子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Baopuzi, tuyển tập các bài luận của Ge Hong 葛洪 về thuật giả kim, sự bất tử, chủ nghĩa pháp lý, xã hội, v.v.

Baopuzi, collection of essays by Ge Hong 葛洪 [Gě Hóng] on alchemy, immortality, legalism, society etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱朴子

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 恋恋不舍 liànliànbùshě 抱住 bàozhù 不放 bùfàng zǒu

    - bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu 拥抱 yōngbào le 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy dịu dàng ôm vợ.

  • volume volume

    - 展开 zhǎnkāi le 双臂 shuāngbì 拥抱 yōngbào 孩子 háizi

    - Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú bào shàng le 儿子 érzi

    - Họ cuối cùng cũng có đứa con trai.

  • volume volume

    - bào 孩子 háizi 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - Cô ấy bế đứa trẻ đi vào trong nhà.

  • volume volume

    - 孩子 háizi bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm con vào trong lòng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 紧紧 jǐnjǐn bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 地抱 dìbào 刚出生 gāngchūshēng de 孩子 háizi

    - Anh bế đứa trẻ sơ sinh một cách cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao