Đọc nhanh: 抱朴子 (bão phác tử). Ý nghĩa là: Baopuzi, tuyển tập các bài luận của Ge Hong 葛洪 về thuật giả kim, sự bất tử, chủ nghĩa pháp lý, xã hội, v.v..
抱朴子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baopuzi, tuyển tập các bài luận của Ge Hong 葛洪 về thuật giả kim, sự bất tử, chủ nghĩa pháp lý, xã hội, v.v.
Baopuzi, collection of essays by Ge Hong 葛洪 [Gě Hóng] on alchemy, immortality, legalism, society etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱朴子
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 她 展开 了 双臂 拥抱 孩子
- Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.
- 他们 终于 抱 上 了 儿子
- Họ cuối cùng cũng có đứa con trai.
- 她 抱 孩子 走进 屋里
- Cô ấy bế đứa trẻ đi vào trong nhà.
- 她 把 孩子 抱 在 怀里
- Cô ấy ôm con vào trong lòng.
- 她 把 孩子 紧紧 抱 在 怀里
- Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.
- 他 小心 地抱 刚出生 的 孩子
- Anh bế đứa trẻ sơ sinh một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
抱›
朴›