Đọc nhanh: 刑警队 (hình cảnh đội). Ý nghĩa là: đội cảnh sát hình sự (Công an cảnh sát).
刑警队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội cảnh sát hình sự (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑警队
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 通过 哥哥 撮合 与 刑警 再婚 , 经常 欲求 不满
- Qua sự giới thiệu của anh cả mà tái hôn với cảnh sát hình sự, thường không hài lòng.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 警察 决定 对 他 动刑
- Cảnh sát quyết định thi hành án với anh ta.
- 军队 处于 高度 警戒
- Quân đội ở trong tình trạng cảnh giới cao độ.
- 他 说服 了 国际刑警组织
- Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
警›
队›