户籍警察 hùjí jǐngchá
volume volume

Từ hán việt: 【hộ tịch cảnh sát】

Đọc nhanh: 户籍警察 (hộ tịch cảnh sát). Ý nghĩa là: hộ tịch viên; cảnh sát đăng ký hộ khẩu (Công an cảnh sát).

Ý Nghĩa của "户籍警察" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

户籍警察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộ tịch viên; cảnh sát đăng ký hộ khẩu (Công an cảnh sát)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户籍警察

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 伪钞 wěichāo bèi 警察 jǐngchá 发现 fāxiàn le

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.

  • volume volume

    - de 户籍 hùjí zài 哪里 nǎlǐ

    - Hộ khẩu của bạn ở đâu?

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 支持者 zhīchízhě 随后 suíhòu dào 警察局 jǐngchájú jiāng 保释 bǎoshì le 出来 chūlái

    - Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 查户口 cháhùkǒu

    - Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.

  • volume volume

    - 交通警察 jiāotōngjǐngchá 警惕 jǐngtì 违规行为 wéiguīxíngwéi

    - Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 冒充 màochōng 警察 jǐngchá

    - Anh ấy dám mạo nhận là cảnh sát.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

  • volume volume

    - 窥探 kuītàn zhù 四周 sìzhōu 直至 zhízhì 见到 jiàndào 警察 jǐngchá 走开 zǒukāi

    - Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: Tạ , Tịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQDA (竹手木日)
    • Bảng mã:U+7C4D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao