Đọc nhanh: 户籍警察 (hộ tịch cảnh sát). Ý nghĩa là: hộ tịch viên; cảnh sát đăng ký hộ khẩu (Công an cảnh sát).
户籍警察 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ tịch viên; cảnh sát đăng ký hộ khẩu (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户籍警察
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 你 的 户籍 在 哪里 ?
- Hộ khẩu của bạn ở đâu?
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 他 竟敢 冒充 警察
- Anh ấy dám mạo nhận là cảnh sát.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他 窥探 著 四周 , 直至 见到 警察 走开
- Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
户›
籍›
警›