Đọc nhanh: 折旧会计 (chiết cựu hội kế). Ý nghĩa là: Kế toán khấu hao tài sản cố định.
折旧会计 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế toán khấu hao tài sản cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折旧会计
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 他们 在 计划 办 开会
- Họ họp ở phòng kế hoạch.
- 他 是 一名 优秀 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên giỏi.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 他 在 旧社会 靠 卖艺 活命
- trong xã hội cũ anh ấy dựa vào gánh xiếc rong để sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
折›
旧›
计›