折旧 zhéjiù
volume volume

Từ hán việt: 【chiết cựu】

Đọc nhanh: 折旧 (chiết cựu). Ý nghĩa là: trừ hao mòn; khấu hao tài sản cố định; chiết cựu; khấu hao. Ví dụ : - 折旧费 chi phí khấu hao tài sản cố định

Ý Nghĩa của "折旧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折旧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừ hao mòn; khấu hao tài sản cố định; chiết cựu; khấu hao

补偿固定资产所损耗的价值

Ví dụ:
  • volume volume

    - 折旧费 zhéjiùfèi

    - chi phí khấu hao tài sản cố định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折旧

  • volume volume

    - 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - bạn bè thân thích

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì jiù 民主主义 mínzhǔzhǔyì 革命 gémìng dào 新民主主义革命 xīnmínzhǔzhǔyìgémìng 时期 shíqī de 标志 biāozhì

    - Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.

  • volume volume

    - 折旧费 zhéjiùfèi

    - chi phí khấu hao tài sản cố định

  • volume volume

    - 不要 búyào 离开 líkāi 受不了 shòubùliǎo 思念 sīniàn de 折磨 zhémó

    - Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Gãy xương cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì 以前 yǐqián de 旧账 jiùzhàng

    - Có lẽ đó là một mối hận cũ

  • volume volume

    - 事物 shìwù shì 往返 wǎngfǎn 曲折 qūzhé de

    - sự vật cứ lặp đi lặp lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao