Đọc nhanh: 折旧 (chiết cựu). Ý nghĩa là: trừ hao mòn; khấu hao tài sản cố định; chiết cựu; khấu hao. Ví dụ : - 折旧费 chi phí khấu hao tài sản cố định
折旧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trừ hao mòn; khấu hao tài sản cố định; chiết cựu; khấu hao
补偿固定资产所损耗的价值
- 折旧费
- chi phí khấu hao tài sản cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折旧
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 折旧费
- chi phí khấu hao tài sản cố định
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
旧›