折损 zhé sǔn
volume volume

Từ hán việt: 【chiết tổn】

Đọc nhanh: 折损 (chiết tổn). Ý nghĩa là: Làm tổn hại; tổn thương. ◇Vô danh thị 無名氏: Tương Hạ Hầu Đôn thập vạn hùng binh; tại Bác Vọng thành trung; dụng thủy hỏa tận giai chiết tổn 將夏侯惇十萬雄兵; 在博望城中; 用水火盡皆折損 (Bác Vọng thiêu đồn 博望燒屯; Đệ tứ chiết)..

Ý Nghĩa của "折损" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折损 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm tổn hại; tổn thương. ◇Vô danh thị 無名氏: Tương Hạ Hầu Đôn thập vạn hùng binh; tại Bác Vọng thành trung; dụng thủy hỏa tận giai chiết tổn 將夏侯惇十萬雄兵; 在博望城中; 用水火盡皆折損 (Bác Vọng thiêu đồn 博望燒屯; Đệ tứ chiết).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折损

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de shì 大年 dànián 树枝 shùzhī dōu kuài 压折 yāzhé le

    - năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 打折 dǎzhé 活动 huódòng ma

    - Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?

  • volume volume

    - 损坏 sǔnhuài 公物 gōngwù yào 折价 zhéjià 赔偿 péicháng

    - làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 折扣 zhékòu hěn 诱人 yòurén

    - Hôm nay giá giảm cực sâu.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 现场 xiànchǎng 车辆 chēliàng 损坏 sǔnhuài

    - Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī dōu 六折 liùzhé 甩卖 shuǎimài

    - Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao