Đọc nhanh: 折扇儿 (chiết phiến nhi). Ý nghĩa là: quạt gấp.
折扇儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt gấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折扇儿
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 折扇 儿
- Quạt gấp.
- 扇子 把儿
- cán phất trần
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 好好儿 的 一支 笔 , 叫 他 给 弄 折 了
- cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 你们 这儿 的 折扣 是 多少 ?
- Chiết khấu ở đây là bao nhiêu?
- 他们 的 儿子 夭折 了
- Con trai của họ đã chết yểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
扇›
折›